Trường trung học cơ sở

Măng Tố

 

 

 

 

Chất lượng giáo dục học kỳ 1, năm học 2023-2024

+ Về học lực (học tập)

Năm học

Giỏi/Tốt

Khá

T. bình/Đạt

Yếu/Chưa đạt

Kém/Chưa đạt

2022-2023

10/126 (7,94%)

43/126 (34,13%)

57/126 (45,24%)

16/126 (12,70%)

0

2023-2024

6/122

(4,92%)

24/122

(19,67%)

65/122

(53,28%)

27/122

(22,13%)

0

So sánh

Giảm 3,02%

Giảm 14,46%

Tăng 8,04%

Tăng 9,43%

 

+ Về hạnh kiểm (Rèn luyện)

Năm học

Giỏi/Tốt

Khá

T. bình/Đạt

Yếu/Chưa đạt

2022-2023

63/126 (50,00%)

49/126 (38,89%)

06/126 (4,76%)

08/126 (6,35%)

2023-2024

47/122

38,52%

58/122

47,54%

16/122

13,11%

1/122

0,82%

So sánh

Giảm 11,45%

Tăng 8,65%

Tăng 8,36%

Giảm 5,53%

THỐNG KÊ TỈ LỆ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM
Học kỳ 1, Năm học 2023 - 2024
                       
STT LỚP SĨ SỐ HS NỮ TỐT KHÁ TRUNG BÌNH YẾU
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
TỔNG CỘNG 27 10 37.04% 13 48.15% 13 48.15% 1 3.70% 0 0.00%
Khối 9 27 10 37.04% 13 48.15% 13 48.15% 1 3.70% 0 0.00%
1 9A 20 6 30.00% 9 45.00% 10 50.00% 1 5.00% 0 0.00%
2 9B 7 4 57.14% 4 57.14% 3 42.86% 0 0.00% 0 0.00%
                         
Khối 6-7-8                      
STT LỚP SĨ SỐ HS NỮ TỐT KHÁ ĐẠT CHƯA ĐẠT
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
TỔNG CỘNG 95 36 37.89% 34 35.79% 45 47.37% 15 15.79% 1 1.05%
Khối 6 40 13 32.50% 12 30.00% 21 52.50% 6 15.00% 1 2.50%
1 6A 23 10 43.48% 5 21.74% 11 47.83% 6 26.09% 1 4.35%
2 6B 17 3 17.65% 7 41.18% 10 58.82% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 7 28 12 42.86% 9 32.14% 13 46.43% 6 21.43% 0 0.00%
3 7A 14 8 57.14% 6 42.86% 6 42.86% 2 14.29% 0 0.00%
4 7B 14 4 28.57% 3 21.43% 7 50.00% 4 28.57% 0 0.00%
Khối 8 27 11 40.74% 13 48.15% 11 40.74% 3 11.11% 0 0.00%
5 8A 27 11 40.74% 13 48.15% 11 40.74% 3 11.11% 0 0.00%

 

THỐNG KÊ TỈ LỆ XẾP LOẠI HỌC LỰC
Học kỳ 1, Năm học 2023 - 2024
Khối 9                          
STT LỚP SĨ SỐ HS NỮ GIỎI KHÁ TRUNG BÌNH YẾU KÉM
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
TỔNG CỘNG 27 10 37.04% 3 11.11% 10 37.04% 14 51.85% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 9 27 10 37.04% 3 11.11% 10 37.04% 14 51.85% 0 0.00% 0 0.00%
1 9A 20 6 30.00% 3 15.00% 9 45.00% 8 40.00% 0 0.00% 0 0.00%
2 9B 7 4 57.14% 0 0.00% 1 14.29% 6 85.71% 0 0.00% 0 0.00%
                             
Khối 6-7-8                          
STT LỚP SĨ SỐ HS NỮ TỐT KHÁ ĐẠT CHƯA ĐẠT    
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL    
TỔNG CỘNG 95 36 37.89% 3 3.16% 14 14.74% 51 53.68% 27 28.42%    
Khối 6 40 13 32.50% 0 0.00% 5 12.50% 25 62.50% 10 25.00%    
1 6A 23 10 43.48% 0 0.00% 5 21.74% 14 60.87% 4 17.39%    
2 6B 17 3 17.65% 0 0.00% 0 0.00% 11 64.71% 6 35.29%    
Khối 7 28 12 42.86% 2 7.14% 4 14.29% 12 42.86% 10 35.71%    
3 7A 14 8 57.14% 2 14.29% 4 28.57% 6 42.86% 2 14.29%    
4 7B 14 4 28.57% 0 0.00% 0 0.00% 6 42.86% 8 57.14%    
Khối 8 27 11 40.74% 1 3.70% 5 18.52% 14 51.85% 7 25.93%    
5 8A 27 11 40.74% 1 3.70% 5 18.52% 14 51.85% 7 25.93%    
Các tin khác
.